Có 2 kết quả:
栗鵐 lì wú ㄌㄧˋ ㄨˊ • 栗鹀 lì wú ㄌㄧˋ ㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) chestnut bunting (Emberiza rutila)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) chestnut bunting (Emberiza rutila)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh